Browse the glossary using this index
Special | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ALL
N | 
|---|
Nguyên tắc kế toán képMỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh ảnh hưởng đến ít nhất hai tài khoản, ghi Nợ ở tài khoản này và ghi Có ở tài khoản khác với số tiền bằng nhau  | |