Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
B | 
|---|
Báo cáo tài chínhBiết cách lập và phân tích các báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.  | |
G | 
|---|
Ghi nhận chính xác nghiệp vụĐây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để phản ánh đúng sự biến động tài chính trong doanh nghiệp.   | |
H | 
|---|
Hỗ trợ lập báo cáo tài chínhĐịnh khoản cung cấp thông tin chính xác, minh bạch và có hệ thống, là cơ sở để lập các báo cáo tài chính.  | |
K | 
|---|
Kiểm toánHiểu nguyên tắc và quy trình kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính.  | |
Kế toán mua hàng, bán hàngXử lý các nghiệp vụ liên quan đến nhập, xuất kho, doanh thu.  | |
Kế toán quản trị và Ngân sáchNắm kiến thức về việc phân tích, quản lý chi phí và lập ngân sách cho doanh nghiệp.  | |
Kế toán tiền lươngXử lý các khoản lương, phụ cấp và các khoản trích theo lương  | |
Kế toán tài sản cố địnhHạch toán mua, sử dụng, trích khấu hao và thanh lý tài sản cố định  | |
Kế toán tổng hợp và kế toán chi tiếtNắm được cách xử lý các nghiệp vụ kế toán, tổng hợp chứng từ, lập báo cáo chi tiết và tổng hợp.  | |
N | 
|---|
Nguyên tắc kế toán képMỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh ảnh hưởng đến ít nhất hai tài khoản, ghi Nợ ở tài khoản này và ghi Có ở tài khoản khác với số tiền bằng nhau  | |